DANH SÁCH BÁN CHUNG CƯ KIM VĂN KIM LŨ
Giá gốc Căn hộ Chung Cư CT12 Kim Văn Kim Lũ từ chủ đầu
tư:
Tầng 3,4 và tầng 17 đến tầng 20 giá gốc 14 triệu/m2.
Tầng 5 đến tầng 16 giá gốc 14,5 triệu/m2.
Tầng 21 đến tầng 25 giá gốc 13 triệu/m2.
Tầng 26 đến tầng 30 giá gốc 12,5 triệu/m2.
Tầng 31 đến tầng 35 giá gốc 12 triệu/m2.
Tầng 36 đến tầng 41 giá gốc 11 triệu/m2.
Tầng 42 giá gốc 10 triệu/m2.
Tầng 43 - 44 giá gốc 11 triệu/m2.
Tầng 45 giá gốc 10 triệu/m2 (Tầng Penhouse)
DANH
SÁCH CĂN HỘ ĐANG BÁN
TÒA CT11
TT | Khu đô thị | Tòa nhà | Tầng | Phòng | Diện tích (m2) | Hướng Ban công | Hướng Cửa | Giá gốc (Triệu/m2) | Tiến độ | Chênh lệch (Triệu/căn/Bao tên) |
1 | Kim Văn Kim Lũ | CT11 | 24 | 4 | 59,85 | Tây Nam | Đông Nam | 13 | 80% | 380 |
2 | Kim Văn Kim Lũ | CT11 | 25 | 8 | 62.95 | Đông Nam | Tây Bắc | 13 | 80% | 400 |
3 | Kim Văn Kim Lũ | CT11 | 33 | 10 | 45.05 | Đông Nam | Tây Bắc | 12 | 80% | 200 |
4 | Kim Văn Kim Lũ | CT11 | 17 | 12 | 77.16 | Đông Nam | Tây Bắc | 14,5 | 80% | 420 bao nửa tên |
5 | Kim Văn Kim Lũ | CT11 | 27 | 12 | 77.16 | Đông Nam | Tây Bắc | 12,5 | 80% | 350 |
6 | Kim Văn Kim Lũ | CT11 | 14 | 14 | 45.05 | Đông Nam | Tây Bắc | 14,5 | 80% | 150 |
7 | Kim Văn Kim Lũ | CT11 | 16 | 14 | 45.05 | Đông Nam | Tây Bắc | 14,5 | 80% | 165 |
8 | Kim Văn Kim Lũ | CT11 | 38 | 18 | 68.34 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 11.33 | 80% | 320 |
9 | Kim Văn Kim Lũ | CT11 | 18 | 20 | 59.85 | Đông Bắc | Đông Nam | 14 | 80% | 270 |
10 | Kim Văn Kim Lũ | CT11 | 22 | 20 | 59.85 | Đông Bắc | Đông Nam | 13 | 80% | 400 |
11 | Kim Văn Kim Lũ | CT11 | 25 | 20 | 59.85 | Đông Bắc | Đông Nam | 13 | 80% | 400 |
12 | Kim Văn Kim Lũ | CT11 | 27 | 22 | 59.85 | Đông Bắc | Tây Bắc | 12,5 | 80% | 300 |
13 | Kim Văn Kim Lũ | CT11 | 9 | 26 | 62.95 | Tây Bắc | Đông Nam | 14,5 | 80% | 220 KBT |
14 | Kim Văn Kim Lũ | CT11 | 4 | 28 | 45.05 | Tây Bắc | Đông Nam | 14 | 80% | 130 |
15 | Kim Văn Kim Lũ | CT11 | 19 | 28 | 45.05 | Tây Bắc | Đông Nam | 14 | 80% | 180 |
16 | Kim Văn Kim Lũ | CT11 | 38 | 30 | 77.16 | Tây Bắc | Đông Nam | 11 | 80% | 300 KBT |
17 | Kim Văn Kim Lũ | CT11 | 16 | 32 | 45.05 | Tây Bắc | Đông Nam | 14,5 | 80% | 165 |
18 | Ki ốt | CT11 | 1 | 12 | 56 | Đông Bắc | ----- | 30 | 80% | 35 trd/m2 |
19 | Ki ốt | CT11 | 1 | 15 | 48.5 | Đông Nam | ----- | 28 | 80% | Thỏa thuận |
TÒA CT12A
TT | Khu đô thị | Tòa nhà | Tầng | Phòng | Diện tích (m2) | Hướng Ban công | Hướng Cửa | Giá gốc (Triệu/m2) | Tiến độ | Chênh lệch (Triệu/căn/Bao tên) |
1 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 35 | 2 | 73.6 | Tây Nam | Tây Bắc | 12 | 60% | 215 |
2 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | Penthouse | 2 | 50.8 | Tây Nam | Tây Bắc | 10 | 60% | 150 |
3 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 44 | 4 | 53.5 | Đông Nam | Đông Nam | 11 | 60% | 160 |
4 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 9 | 6 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 14.935 | 60% | 200 |
5 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 25 | 6 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 13.39 | 40% | 195 |
6 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 38 | 6 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 11.33 | 40% | 195 |
7 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 44 | 6 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 11.33 | 60% | 160 |
8 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | Penthouse | 6 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10.3 | 60% | 250 |
9 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 16 | 8 | 54,3 | Tây Bắc | Tây Nam | 14,5 | 60% | 200 |
10 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 44 | 8 | 54.3 | Tây Bắc | Tây Nam | 11 | 60% | 160 |
11 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 2 | 10 | 65,1 | Tây Bắc | Đông Nam | 14 | 40% | 180 |
12 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 43 | 10 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 11 | 60% | 175 |
13 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 44 | 10 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 11 | 60% | 180 |
14 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 42 | 12 | 45 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 60% | 180 |
15 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 31 | 14 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 12 | 60% | 210 |
16 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 42 | 14 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 60% | 220 |
17 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 43 | 14 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 11 | 60% | 180 |
18 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 43 | 16 | 54.3 | Tây Bắc | Đông Bắc | 11 | 60% | 160 |
19 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 44 | 16 | 54.3 | Tây Bắc | Đông Bắc | 11 | 60% | 120 |
20 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 35 | 18 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 12.36 | 60% | 195 |
21 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 39 | 18 | 56,2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 11.33 | 60% | 195 |
22 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 41 | 18 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 11.33 | 60% | 190 |
23 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 44 | 18 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 11.33 | 60% | 150 |
24 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | Penthouse | 18 | 50.8 | Tây Bắc | Đông Nam | 11.33 | 60% | 145 |
25 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 4 | 20 | 53.5 | Đông Nam | Đông Nam | 14 | 60% | 160 |
26 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 43 | 20 | 53.5 | Đông Nam | Đông Nam | 11 | 60% | 170 |
27 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 44 | 20 | 53,5 | Đông Nam | Đông Nam | 11 | 60% | 170 |
28 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | Penthouse | 20 | 49.1 | Đông Bắc | Tây Nam | 10 | 60% | 155 |
29 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 41 | 22 | 73.6 | Đông Bắc | Tây Bắc | 11 | 60% | 185 |
30 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 42 | 22 | 73.6 | Đông Bắc | Tây Bắc | 10 | 60% | 220 |
31 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | Penthouse | 22 | 50.2 | Đông Bắc | Tây Nam | 10 | 60% | 155 |
32 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 35 | 26 | 73.6 | Đông Bắc | Đông Nam | 12 | 60% | 235 |
33 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 42 | 26 | 73.6 | Đông Bắc | Đông Nam | 10 | 60% | 240 |
34 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 44 | 26 | 73.6 | Đông Bắc | Đông Nam | 11 | 60% | 160 |
35 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | Penthouse | 26 | 56.2 | Ô góc Đông Nam | Đông Bắc | 10,3 | 40% | 250 |
36 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 20 | 28 | 53.5 | Tây Bắc | Tây Bắc | 14 | 60% | 215 |
37 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 44 | 28 | 53.5 | Tây Bắc | Tây Bắc | 11 | 60% | 170 |
38 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 14 | 30 | 56.2 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 14.935 | 60% | 165 |
39 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 17 | 30 | 56.2 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 14.935 | 40% | 165 |
40 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 30 | 30 | 56.2 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 12.875 | 60% | 220 |
41 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 32 | 30 | 56.2 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 12.36 | 60% | 205 |
42 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 35 | 30 | 56.2 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 12.36 | 60% | 195 |
43 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 44 | 30 | 56.2 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 11.33 | 60% | 160 |
44 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | Penthouse | 30 | 49.1 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 10.3 | 60% | 155 |
45 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 5 | 32 | 54.3 | Đông Nam | Đông Bắc | 14,5 | 60% | 150 |
46 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 43 | 32 | 54.3 | Đông Nam | Đông Bắc | 11 | 60% | 180 |
47 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 44 | 32 | 54.3 | Đông Nam | Đông Bắc | 11 | 60% | 165 |
48 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | Penthouse | 32 | 43.1 | Đông Nam | Đông Bắc | 10 | 40% | 150 |
49 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 7 | 34 | 65.1 | Đông Nam | Tây Bắc | 14,5 | 60% | 225 |
50 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 29 | 34 | 65.1 | Đông Nam | Tây Bắc | 12.5 | 60% | 205 kbt |
51 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 40 | 34 | 65.1 | Đông Nam | Tây Bắc | 11 | 60% | 197 |
52 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 43 | 34 | 65.1 | Đông Nam | Tây Bắc | 11 | 60% | 200 |
53 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | Penthouse | 34 | 49.1 | Đông Bắc | Tây Bắc | 10 | 60% | 180 |
54 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 11 | 36 | 45 | Đông Nam | Tây Bắc | 14.5 | 60% | 110 |
55 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | Penthouse | 36 | 49.1 | Đông Nam | Tây Bắc | 10 | 60% | 180 |
56 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 19 | 38 | 65.1 | Đông Nam | Tây Bắc | 14 | 60% | 240 |
57 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 41 | 38 | 65.1 | Đông Nam | Tây Bắc | 11 | 60% | 210 |
58 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 44 | 38 | 65.1 | Đông Nam | Tây Bắc | 11 | 60% | 170 |
59 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 33 | 40 | 54.3 | Đông Nam | Tây Nam | 12 | 40% | 195 |
60 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | Penthouse | 40 | 49.1 | Tây Bắc | Tây Nam | 10 | 60% | 125 |
61 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 44 | 42 | 56.2 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 11.33 | 60% | 160 |
62 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 12A | 44 | 53,5 | Tây Nam | Tây Bắc | 14 | 60% | 180 |
63 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 14 | 44 | 53.5 | Tây Nam | Tây Bắc | 14.5 | 60% | 180 |
64 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 18 | 44 | 53.5 | Tây Nam | Tây Bắc | 14 | 60% | 190 |
65 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 43 | 44 | 53.5 | Tây Nam | Tây Bắc | 11 | 60% | 195 |
66 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 44 | 44 | 53.5 | Tây Nam | Tây Bắc | 11 | 60% | 165 |
67 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 31 | 46 | 73.6 | Tây Nam | Đông Nam | 12 | 40% | 260 |
68 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 44 | 46 | 73.6 | Tây Nam | Đông Nam | 11 | 60% | 140 |
69 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 10 | 48 | 60.4 | Tây Nam | Đông Bắc | 14.5 | 60% | 100 KBT |
70 | Kim Văn Kim Lũ | CT12A | 44 | 48 | 60.4 | Tây Nam | Đông Bắc | 11 | 60% | 100 |
71 | Ki ốt | CT12A | 1 | 38 | 41,3 | Đông Bắc | ----- | 28 | 80% | 360 |
72 | Ki ốt | CT12A | 1 | 34 | 41,3 | Đông Bắc | ----- | 28 | 80% | 380 |
73 | Ki ốt | CT12A | 1 | 46 | 37.8 | Đông Bắc | ----- | 28,3 | 80% | 380 |
TÒA CT12B
TT | Khu đô thị | Tòa nhà | Tầng | Phòng | Diện tích (m2) | Hướng Ban công | Hướng Cửa | Giá gốc (Triệu/m2) | Tiến độ | Chênh lệch (Triệu/căn/Bao tên) |
1 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 2 | 73.6 | Tây Nam | Tây Bắc | 11 | 40% | 160 |
2 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | Penthouse | 2 | 50.8 | Tây Nam | Tây Bắc | 10 | 60% | 125 |
3 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 2 | 4 | 55.9 | Đông Nam | Đông Nam | 14 | 40% | 155 |
4 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 32 | 4 | 53.5 | Đông Nam | Đông Nam | 12 | 40% | 205 |
5 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 4 | 53.5 | Đông Nam | Đông Nam | 11 | 40% | 150 |
6 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 2 | 6 | 58.1 | Tây Nam | Đông Nam | 14 | 60% | 155 |
7 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 12A | 6 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 14.42 | 40% | 160 |
8 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 19 | 6 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 14.42 | 40% | 160 |
9 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 22 | 6 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 13.39 | 40% | 200 |
10 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 27 | 6 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 12.26 | 40% | 185 |
11 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 31 | 6 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 12.26 | 40% | 205KBT |
12 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 41 | 6 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 11.33 | 40% | 150 KBT |
13 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 6 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 11.33 | 40% | 150 |
14 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | Penthouse | 6 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10.3 | 40% | 300 |
15 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 11 | 8 | 54,3 | Tây Bắc | Tây Nam | 14,5 | 40% | 155 |
16 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 18 | 8 | 54,3 | Tây Bắc | Tây Nam | 14 | 40% | 165 |
17 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 8 | 54.3 | Tây Bắc | Tây Nam | 11 | 40% | 160 |
18 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | Penthouse | 8 | 49.1 | Tây Bắc | Tây Nam | 40% | 120 | |
19 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 8 | 10 | 65,1 | Tây Bắc | Đông Nam | 14,5 | 40% | 225 |
20 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 39 | 10 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 11 | 40% | 180KBT |
21 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 41 | 10 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 11 | 40% | 175 |
22 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 42 | 10 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 40% | 250 |
23 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 43 | 10 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 11 | 40% | 180 |
24 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 10 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 11 | 40% | 160 |
25 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 43 | 12 | 45 | Tây Bắc | Đông Nam | 11 | 40% | 145 |
26 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 12 | 45 | Tây Bắc | Đông Nam | 11 | 40% | 130 |
27 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 12 | 45 | Tây Bắc | Đông Nam | 11 | 40% | 130 |
28 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 3 | 14 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 14 | 60% | 155 |
29 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 43 | 14 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 11 | 40% | 180 |
30 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 14 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 11 | 40% | 165 |
31 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 10 | 16 | 54.3 | Tây Bắc | Đông Bắc | 14.5 | 40% | 150 |
32 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 43 | 16 | 54.3 | Tây Bắc | Đông Bắc | 11 | 40% | 160 |
33 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 16 | 54.3 | Tây Bắc | Đông Bắc | 11 | 40% | 145 |
34 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 15 | 18 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 14935 | 40% | 185 |
35 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 20 | 18 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 14.42 | 40% | 165 |
36 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 34 | 18 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 12.36 | 60% | 235 |
37 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 43 | 18 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 11.33 | 40% | 160 |
38 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 18 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 11.33 | 40% | 150 |
39 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 21 | 20 | 53.5 | Đông Nam | Đông Nam | 13 | 40% | 220 |
40 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 26 | 20 | 53.5 | Đông Nam | Đông Nam | 12,5 | 40% | 230 |
41 | Kim Văn Kim Lũ | Ct12B | 43 | 20 | 53.5 | Đông Nam | Đông Nam | 11 | 40% | 165 |
42 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 20 | 53.5 | Đông Nam | Đông Nam | 11 | 40% | 160 |
43 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 30 | 22 | 73.6 | Đông Bắc | Tây Bắc | 12.5 | 40% | 195 |
44 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 35 | 22 | 73.6 | Đông Bắc | Tây Bắc | 12 | 40% | 200 |
45 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 22 | 73.6 | Đông Bắc | Tây Bắc | 11 | 40% | 175 |
46 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | Penthouse | 22 | 50.2 | Đông Bắc | Tây Nam | 10 | 60% | 115 |
47 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 2 | 18 | 60.4 | Đông Bắc | Tây Nam | 14 | 40% | 160 |
48 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 40 | 24 | 60.4 | Đông Bắc | Tây Nam | 11 | 40% | 100 KBT |
49 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 43 | 24 | 60.4 | Đông Bắc | Tây Nam | 11 | 40% | 120 |
50 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 24 | 60.4 | Đông Bắc | Tây Nam | 11 | 40% | 110 |
51 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 16 | 26 | 73.6 | Đông Bắc | Đông Nam | 14,5 | 40% | 225 |
52 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 34 | 26 | 73.6 | Đông Bắc | Đông Nam | 12 | 40% | 170 kbt |
53 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 41 | 26 | 73.6 | Đông Bắc | Đông Nam | 11 | 40% | 160 |
54 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 42 | 26 | 73.6 | Đông Bắc | Đông Nam | 10 | 40% | 215 |
55 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 26 | 73.6 | Đông Bắc | Đông Nam | 11 | 40% | 165 |
56 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | Penthouse | 26 | 56.2 | Ô góc Đông Nam | Đông Bắc | 10,3 | 40% | 260 |
57 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 17 | 28 | 53.5 | Tây Bắc | Tây Bắc | 14 | 40% | 185 |
58 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 20 | 28 | 53.5 | Tây Bắc | Tây Bắc | 14 | 60% | 190 |
59 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 36 | 28 | 53.5 | Tây Bắc | Tây Bắc | 11 | 40% | 225 |
60 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 43 | 28 | 53.5 | Tây Bắc | Tây Bắc | 11 | 40% | 195 |
61 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 7 | 30 | 56.2 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 14935 | 40% | 175 |
62 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 14 | 30 | 56.2 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 14.935 | 40% | 160 |
63 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 26 | 30 | 56.2 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 12.875 | 40% | 220 |
64 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 33 | 30 | 56.2 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 12.36 | 40% | 220 |
65 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 30 | 56.2 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 11.33 | 40% | 160 |
66 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | Penthouse | 30 | 49.1 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 10.3 | 40% | 140 |
67 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 36 | 32 | 54.3 | Đông Nam | Đông Bắc | 11 | 60% | 200 |
68 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 43 | 32 | 54.3 | Đông Nam | Đông Bắc | 11 | 40% | 150 |
69 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 32 | 54.3 | Đông Nam | Đông Bắc | 11 | 40% | 165 |
70 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | Penthouse | 32 | 43.1 | Đông Nam | Đông Bắc | 10 | 40% | 140 |
71 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 30 | 34 | 65.1 | Đông Nam | Tây Bắc | 12.5 | 40% | 235 |
72 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 43 | 34 | 65.1 | Đông Nam | Tây Bắc | 11 | 40% | 180 |
73 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | Penthouse | 34 | 49.1 | Đông Bắc | Tây Bắc | 10 | 40% | 180 |
74 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 5 | 36 | 45 | Đông Nam | Tây Bắc | 14.5 | 40% | 110 |
75 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 11 | 36 | 45 | Đông Nam | Tây Bắc | 14.5 | 40% | 110 |
76 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 15 | 36 | 45 | Đông Nam | Tây Bắc | 14.5 | 40% | 105 |
77 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 18 | 36 | 45 | Đông Nam | Tây Bắc | 14 | 40% | 120 |
78 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 36 | 45 | Đông Nam | Tây Bắc | 11 | 40% | 130 |
79 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 41 | 38 | 65.1 | Đông Nam | Tây Bắc | 11 | 40% | 190 |
80 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 38 | 65.1 | Đông Nam | Tây Bắc | 11 | 40% | 190 |
81 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | Penthouse | 38 | 50,8 | Tây Nam | Đông Nam | 10 | 40% | 180 |
82 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 19 | 40 | 54.3 | Đông Nam | Tây Nam | 14 | 40% | 180 |
83 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 40 | 40 | 54.3 | Đông Nam | Tây Nam | 11 | 40% | 190 |
84 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 40 | 54.3 | Đông Nam | Tây Nam | 11 | 40% | 155 |
85 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | Penthouse | 40 | 49.1 | Tây Bắc | Tây Nam | 10 | 60% | 150 |
86 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 15 | 42 | 56.2 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 14.935 | 40% | 185 |
87 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 30 | 42 | 56.2 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 12.87 | 40% | 197 |
88 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 43 | 42 | 56.2 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 11.33 | 40% | 170 |
89 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 42 | 56.2 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 11.33 | 40% | 155 |
90 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 30 | 44 | 53.5 | Tây Nam | Tây Bắc | 12.5 | 40% | 215 |
91 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 43 | 44 | 53.5 | Tây Nam | Tây Bắc | 11 | 40% | 170 |
92 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 44 | 53.5 | Tây Nam | Tây Bắc | 11 | 40% | 165 |
93 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 26 | 46 | 73.6 | Tây Nam | Đông Nam | 12,5 | 40% | 200 |
94 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 27 | 46 | 73.6 | Tây Nam | Đông Nam | 12,5 | 40% | 255 |
95 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 43 | 46 | 73.6 | Tây Nam | Đông Nam | 11 | 40% | 180 |
96 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 44 | 46 | 73.6 | Tây Nam | Đông Nam | 11 | 40% | 140 |
97 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 19 | 48 | 60.4 | Tây Nam | Đông Bắc | 14 | 40% | 145 |
98 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 20 | 48 | 60.4 | Tây Nam | Đông Bắc | 14 | 40% | 145 |
99 | Kim Văn Kim Lũ | CT12B | 43 | 48 | 60.4 | Tây Nam | Đông Bắc | 11 | 40% | 125 |
TÒA CT12C
TT | Khu đô thị | Tòa nhà | Tầng | Phòng | Diện tích (m2) | Hướng Ban công | Hướng Cửa | Giá gốc (Triệu/m2) | Tiến độ | Chênh lệch (Triệu/căn/Bao tên) |
1 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 43 | 2 | 73.6 | Tây Nam | Tây Bắc | 11 | 40% | 170 |
2 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 3 | 4 | 53.5 | Đông Nam | Đông Nam | 14 | 40% | 160 |
3 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 26 | 4 | 53.5 | Đông Nam | Đông Nam | 12,5 | 40% | 240 |
4 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 31 | 4 | 53.5 | Đông Nam | Đông Nam | 12 | 40% | 210 |
5 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 43 | 4 | 53.5 | Đông Nam | Đông Nam | 11 | 40% | 170 |
6 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 44 | 4 | 53.5 | Đông Nam | Đông Nam | 11 | 40% | 180 |
7 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 17 | 6 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 14.42 | 40% | 175 |
8 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 35 | 6 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 12.36 | 40% | 190 |
9 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 43 | 6 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 11.33 | 40% | 170 |
10 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | Penthouse | 6 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 10.3 | 40% | 260 |
11 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 30 | 8 | 54.3 | Tây Bắc | Tây Nam | 12,5 | 40% | 195 |
12 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 40 | 8 | 54.3 | Tây Bắc | Tây Nam | 11 | 40% | 230 |
13 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 43 | 8 | 54.3 | Tây Bắc | Tây Nam | 11 | 40% | 170 |
14 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | Penthouse | 8 | 49.1 | Tây Bắc | Tây Nam | 10 | 40% | 150 |
15 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 18 | 10 | 65,1 | Tây Bắc | Đông Nam | 14 | 40% | 200 |
16 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 27 | 10 | 65,1 | Tây Bắc | Đông Nam | 12,5 | 40% | 225 |
17 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 35 | 10 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 12 | 40% | 215 |
18 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 40 | 10 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 11 | 40% | 205 |
19 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 43 | 10 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 11 | 40% | 185 |
20 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | Penthouse | 10 | 49.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 40% | 145 |
21 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 15 | 12 | 45 | Tây Bắc | Đông Nam | 14,5 | 40% | 90 |
22 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 28 | 12 | 45 | Tây Bắc | Đông Nam | 12,5 | 40% | 150 |
23 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 37 | 12 | 45 | Tây Bắc | Đông Nam | 11 | 40% | 150 |
24 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | Penthouse | 12 | 43.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 10 | 40% | 135 |
25 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 7 | 14 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 14,5 | 60% | 200 |
26 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 39 | 14 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 11 | 40% | 210 |
27 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 41 | 14 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 11 | 40% | 210 |
28 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 43 | 14 | 65.1 | Tây Bắc | Đông Nam | 11 | 40% | 180 |
29 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 2 | 16 | 65.1 | Đông Nam | Tây Bắc | 14 | 40% | 185 |
30 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 18 | 16 | 54.3 | Tây Bắc | Đông Bắc | 14 | 40% | 170 |
31 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 27 | 16 | 54.3 | Tây Bắc | Đông Bắc | 12,5 | 40% | 210 |
32 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 8 | 18 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 14935 | 40% | 195 |
33 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 29 | 18 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 12875 | 40% | 185 |
34 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 41 | 18 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 11.33 | 40% | 185 |
35 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 43 | 18 | 56.2 | Tây Bắc ô góc | Đông Nam | 11.33 | 40% | 160 |
36 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | Penthouse | 18 | 50.8 | Tây Bắc | Đông Nam | 11.33 | 60% | 135 |
37 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 5 | 20 | 53.5 | Đông Nam | Đông Nam | 14.5 | 40% | 220 |
38 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 14 | 20 | 53.5 | Đông Nam | Đông Nam | 14,5 | 40% | 180 |
39 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 19 | 20 | 53.5 | Đông Nam | Đông Nam | 14 | 40% | 195 |
40 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 39 | 20 | 53.5 | Đông Nam | Đông Nam | 11 | 40% | 225 |
41 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 43 | 20 | 53.5 | Đông Nam | Đông Nam | 11 | 40% | 185 |
42 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | Penthouse | 20 | 49.1 | Đông Bắc | Tây Nam | 10 | 60% | 135 |
43 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 30 | 22 | 73.6 | Đông Bắc | Tây Bắc | 12.5 | 40% | 210 |
44 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 43 | 22 | 73.6 | Đông Bắc | Tây Bắc | 11 | 40% | 190 |
45 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 12 | 24 | 60.4 | Đông Bắc | Tây Nam | 14,5 | 40% | 155 |
46 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 16 | 24 | 60.4 | Đông Bắc | Tây Nam | 14,5 | 40% | Thỏa Thuận |
47 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 25 | 24 | 60.4 | Đông Bắc | Tây Nam | 13 | 40% | 145 |
48 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 43 | 24 | 60.4 | Đông Bắc | Tây Nam | 11 | 40% | 120 |
49 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 42 | 26 | 73.6 | Đông Bắc | Đông Nam | 10 | 40% | 240 |
50 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 43 | 26 | 73.6 | Đông Bắc | Đông Nam | 11 | 40% | 185 |
51 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 23 | 30 | 56.2 | Đông Nam ô góc | Tây Bắc | 13.39 | 40% | 250 |
52 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 43 | 34 | 65.1 | Đông Nam | Tây Bắc | 11 | 40% | 200 |
53 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 44 | 34 | 65.1 | Đông Nam | Tây Bắc | 11 | 40% | 180 |
54 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 10 | 36 | 45 | Đông Nam | Tây Bắc | 14.5 | 60% | 160 |
55 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 12 | 36 | 45 | Đông Nam | Tây Bắc | 14.5 | 40% | 120 |
56 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 14 | 36 | 45 | Đông Nam | Tây Bắc | 14.5 | 40% | 125 |
57 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 19 | 36 | 45 | Đông Nam | Tây Bắc | 14 | 40% | 150 |
58 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 21 | 36 | 45 | Đông Nam | Tây Bắc | 13 | 40% | 125 |
59 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 43 | 38 | 65.1 | Đông Nam | Tây Bắc | 11 | 40% | 190 |
60 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | Penthouse | 38 | 50,8 | Tây Nam | Đông Nam | 10 | 40% | 180 |
61 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 43 | 40 | 54.3 | Đông Nam | Tây Nam | 11 | 40% | 175 |
62 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 12A | 44 | 53.5 | Tây Nam | Tây Bắc | 14 | 40% | 190 |
63 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 43 | 44 | 53.5 | Tây Nam | Tây Bắc | 11 | 40% | 195 |
64 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 44 | 44 | 53.5 | Tây Nam | Tây Bắc | 11 | 40% | 180 |
65 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 39 | 46 | 73.6 | Tây Nam | Đông Nam | 11 | 40% | 215 |
66 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 43 | 46 | 73.6 | Tây Nam | Đông Nam | 11 | 40% | 185 |
67 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 18 | 48 | 60.4 | Tây Nam | Đông Bắc | 14 | 40% | 150 |
68 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 23 | 48 | 60.4 | Tây Nam | Đông Bắc | 13 | 40% | 155 |
69 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 35 | 48 | 60.4 | Tây Nam | Đông Bắc | 12 | 40% | 170 |
70 | Kim Văn Kim Lũ | CT12C | 43 | 48 | 60.4 | Tây Nam | Đông Bắc | 11 | 40% | 125 |
PHÂN PHỐI CHUNG CƯ KIM VĂN KIM LŨ, CHÊNH CHỈ 160-230 TRIỆU
Trả lờiXóaPHÂN PHỐI CHUNG CƯ KIM VĂN KIM LŨ 45m,53m,54m,56m,60m,65m,73m
Phân phối toàn bộ chung cư CT11;CT12A ;CT12B VÀ CT12C Kim Văn Kim Lũ giá gốc chỉ từ 10tr/m2-14,5tr/m2…
Giá gốc các tầng KIM VĂN KIM LŨ:
• Tầng 2,3,4,13,17,18,19,20 giá gốc 14 tr/m2.
• Từ tầng 5 đến tầng 16 Giá gốc 14,5 tr/m2 .
• Từ tầng 21 đến tầng 25 Giá gốc 13 tr/m2.
• Từ tầng 26 đến tầng 30 Giá gốc 12.5 tr/m2 .
• Từ tầng 31 đến tầng 35 Giá gốc 12 tr/m2 .
• Từ tầng 36 đến tầng 41 Giá gốc 11 tr/m2 .
• Riêng tầng 42 Giá gốc 10 tr/m2
Tiến độ thanh toán chia làm 5 đợt mỗi đợt 20%.
DIỆN TÍCH 45m2 CT12C Kim Văn Kim Lũ :
Tầng 312; 412; 612 ;912 chênh 180 triệu ,
Tầng 636; 936 ;1936 chênh 190 triệu,
Tầng 1212 ;1412 ;12A36; 1912 ; chênh 190 triệu ,
Tầng 1836;2412 ; 3036 ;3112 ;3412 chênh 195 triệu ,
Tầng 636;936;1436 ; 1736 chênh 195 triệu ,
Tầng 3236 ; 3436 ; chênh 190 triệu,
DIỆN TÍCH 53,5m2 Kim Văn Kim Lũ :
Tầng 304 ; 404; 444 chênh 195 triệu,
Tầng 620 ;644 ;1228; 1428 ;1444; chênh 200 triệu,
Tầng 1944; 1844 ;1904; 1920; chênh 195 triệu,
Tầng 2920; 3004; 3044 ;3020 ; 3028 ; 3520; 3528; chênh 170 triệu,
Tầng 2404; 2428;3220; 3228 ;3420 ;3428 ; 3444; chênh 175 triệu,
DIỆN TÍCH 54,3m2 Kim Văn Kim Lũ :
Tầng 408 chênh 180 triệu ,
Tầng 3508 chênh 190 triệu ,
Tầng 4208 ; 4216 chênh 175 triệu,
Tầng 2508; 740; chênh 185 triệu,
Tầng 1708 chênh 185 triệu ,
Tầng 1208 ;1216;440;1406; 1416 chênh 190 triệu
Tầng 2032; 3408;2916; 1240 chênh 190 triệu
DIỆN TÍCH 56,2m2 Kim Văn Kim Lũ :
Tất cả các tầng chênh từ 180 triệu- 220 triệu/căn
DIỆN TÍCH 60m2 Kim Văn Kim Lũ :
Các tầng chênh 160tr -200 triệu/căn
DIỆN TÍCH 65m2 Kim Văn Kim Lũ :
Các tầng chênh 160tr -210 triệu/căn
DIỆN TÍCH 72,2m2 Kim Văn Kim Lũ:
Tất cả các tầng chênh từ180 tr/căn – 220 triêu/căn
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Tư vấn miễn phí 24/24h, thủ tục pháp lý nhanh gọn
Chuyên viên phụ trách dự án
Mr. Trung Kiên 094 868 8583
Add: P. 1812_HH2 BẮC HÀ (NGÃ TƯ LÊ VĂN LƯƠNG_KHUẤT DUY TIẾN)
Tags: chung cư kim văn kim lũ, kim văn kim lũ, chung cư kim văn kim lũ ct12, kim văn kim lũ giá rẻ